--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bú dù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bú dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bú dù
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Monkey
Đồ bú dù!
What a monkey!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú dù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bú dù"
:
bừa đĩa
bụi đời
bú dù
bù đầu
bờ đê
bộ đội
bộ đồ
bố đĩ
bổ đề
bồ đề
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
amenorrhoea
:
(y học) sự mất kinh
+
grecize
:
Hy-lạp hoá
+
city slicker
:
xem city boy
+
cắt xén
:
To truncatekhông thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịchthe play should not be casually truncated of some of its incidentscắt xén một đoạn trích dẫnto truncate a quoted passage